Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 01-04-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 10:13 29/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 45 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 57 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 14,282.00 387.00 | 14,339.00 272.00 | 14,588.00 17.00 |
Đô la Canada | CAD | 16,345.00 -244.00 | 16,498.00 -141.00 | 16,947.00 87.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 22,610 22,610 | 24,210 22.00 | 23,080 -2,017.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,288.00 12.00 | 3,348.00 -18.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,405.19 11.19 | 3,533.02 -131.98 |
Euro | EUR | 25,772 282.00 | 25,836 266.00 | 26,180 270.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,451 -128.71 | 28,738 -101.32 | 29,461 102.77 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -2,986.00 | 2,908.00 -99.00 | 3,109.00 32.00 |
0.00 | 1.49 | 0.00 | ||
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 312.35 | 324.60 |
Yên Nhật | JPY | 216.00 -1.76 | 217.00 -1.30 | 221.00 0.21 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.00 | 5.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -17.19 | 18.00 18.00 | 20.00 0.89 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,225 | 78,175 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.43 0.01 | 2.88 0.01 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -5,082.03 | 5,266.00 5,266.00 | 5,724.00 167.53 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,170.00 -69.00 | 2,368.00 64.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 13,729.00 13,729.00 | 13,812.00 145.00 | 14,069.00 -11.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 457.00 | 486.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 297.36 27.36 | 331.35 -13.65 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,249.46 | 6,494.58 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,332.00 62.00 | 2,398.00 -120.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,147.00 82.81 | 16,294.00 67.55 | 16,595.00 -139.85 |
Bạc Thái | THB | 687.00 9.53 | 694.00 9.68 | 774.00 31.03 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 755.00 -57.20 | 851.00 851.00 |
Đô la Mỹ | USD | 23,480 15.00 | 23,500 15.00 | 23,650 25.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,598.00 | 2,004.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.