Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 01-04-2020 - Cập nhật lúc 10:13 29/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 01-04-2020 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 10:13 29/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 45 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 57 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 14,282.00 14,339.00 14,588.00
Đô la Canada CAD 16,345.00 16,498.00 16,947.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 22,610 24,210 23,080
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,288.00 3,348.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,405.19 3,533.02
Euro EUR 25,772 25,836 26,180
Bảng Anh GBP 28,451 28,738 29,461
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,908.00 3,109.00
0.00 1.49 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 312.35 324.60
Yên Nhật JPY 216.00 217.00 221.00
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.00 5.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.00 20.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,225 78,175
Kip Lào LAK 0.00 2.43 2.88
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,266.00 5,724.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,170.00 2,368.00
Ðô la New Zealand NZD 13,729.00 13,812.00 14,069.00
Peso Philippin PHP 0.00 457.00 486.00
Rúp Nga RUB 0.00 297.36 331.35
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,249.46 6,494.58
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,332.00 2,398.00
Đô la Singapore SGD 16,147.00 16,294.00 16,595.00
Bạc Thái THB 687.00 694.00 774.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 755.00 851.00
Đô la Mỹ USD 23,480 23,500 23,650
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,598.00 2,004.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 27 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 847,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,088 25,458
EUR 26,475 27,949
GBP 30,873 32,211
JPY 156.74 166.02
HKD 3,153.19 3,289.82
AUD 16,121.66 16,820.26
CAD 18,077 18,860
RUB 0.00 291.09
Cập nhật lúc 10:13 29/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021